Có 2 kết quả:
春生,夏長,秋收,冬藏 chūn shēng , xià zhǎng , qiū shōu , dōng cáng ㄔㄨㄣ ㄕㄥ ㄒㄧㄚˋ ㄓㄤˇ ㄑㄧㄡ ㄕㄡ ㄉㄨㄥ ㄘㄤˊ • 春生,夏长,秋收,冬藏 chūn shēng , xià zhǎng , qiū shōu , dōng cáng ㄔㄨㄣ ㄕㄥ ㄒㄧㄚˋ ㄓㄤˇ ㄑㄧㄡ ㄕㄡ ㄉㄨㄥ ㄘㄤˊ
Từ điển Trung-Anh
sow in spring, develop in summer, harvest in autumn, store in winter (idiom)
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
sow in spring, develop in summer, harvest in autumn, store in winter (idiom)
Bình luận 0